Thể Bị Động: Cấu Trúc và Ứng Dụng
Trong nhiều văn bản khoa học và báo chí, thể bị động được sử dụng rộng rãi để mô tả các quá trình và kết quả một cách khách quan. Một ví dụ cổ điển có thể được tìm thấy trong các bài báo khoa học: "Vaccine mới đã được phát triển bởi nhóm nghiên cứu sau nhiều năm nghiên cứu." Sự lựa chọn thể bị động ở đây cho phép tập trung vào việc phát triển vaccine, thay vì nhóm nghiên cứu đã phát triển nó.
Suy nghĩ về: Tại sao bạn nghĩ rằng thể bị động được ưu tiên trong một số loại văn bản, như bài báo khoa học và tin tức, thay vì thể chủ động?
Thể bị động là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, đặc biệt trong các bối cảnh trang trọng và khoa học. Khác với thể chủ động, nơi chủ ngữ của câu thực hiện hành động của động từ, trong thể bị động, chủ ngữ nhận hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các văn bản nơi tác nhân của hành động ít quan trọng hơn hành động hoặc kết quả của nó. Hiểu biết về thể bị động rất cần thiết để sản xuất các văn bản chính xác và trang trọng hơn, bên cạnh việc cải thiện khả năng hiểu thông tin trong nhiều lĩnh vực, như báo chí, khoa học và văn học.
Tầm quan trọng của thể bị động không chỉ nằm ở ngữ pháp; nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự rõ ràng và sự nhấn mạnh của thông điệp được truyền tải. Ví dụ, trong một nghiên cứu khoa học, khi mô tả một thí nghiệm, câu "Thí nghiệm đã được thực hiện bởi đội ngũ nghiên cứu" đặt trọng tâm vào chính thí nghiệm đó, chứ không phải là ai đã thực hiện. Điều này có thể rất quan trọng cho sự khách quan và công bằng của văn bản. Hơn nữa, thể bị động là một công cụ mạnh mẽ để tránh lặp lại không cần thiết của chủ ngữ, giúp cho văn bản trở nên mạch lạc và dễ đọc hơn.
Trong chương này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết các khái niệm thể chủ động và thể bị động, học cách chuyển đổi các câu giữa hai hình thức này và xác định chính xác thể bị động ở các thì khác nhau. Chúng ta cũng sẽ thảo luận về việc sử dụng tác nhân trong thể bị động và khi nào nó có thể được bỏ qua. Qua các ví dụ thực tiễn và bài tập hướng dẫn, bạn sẽ phát triển khả năng sử dụng thể bị động một cách hiệu quả, cải thiện sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp viết bằng tiếng Anh.
Định nghĩa Thể Chủ Động và Thể Bị Động
Trong tiếng Anh, câu có thể được cấu trúc theo hai cách chính: thể chủ động và thể bị động. Trong thể chủ động, chủ ngữ của câu thực hiện hành động của động từ. Ví dụ, trong câu 'Mèo đã đuổi chuột', 'mèo' là chủ ngữ thực hiện hành động 'đuổi' đối với đối tượng 'chuột'. Cấu trúc này là trực tiếp và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn bản không chính thức.
Ngược lại, trong thể bị động, chủ ngữ của câu nhận hành động của động từ. Ví dụ, câu 'Chuột đã bị mèo đuổi' là phiên bản thể bị động của câu trước. Tại đây, 'chuột' trở thành chủ ngữ nhận hành động 'đã bị đuổi', và 'mèo' là tác nhân thực hiện hành động. Thể bị động thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, khoa học và báo chí, nơi trọng tâm đặt vào sự kiện hoặc đối tượng của hành động, thay vì tác nhân đã thực hiện.
Một đặc điểm quan trọng của thể bị động là nó có thể bỏ qua tác nhân của hành động khi tác nhân này không quan trọng hoặc đã được hàm ý. Ví dụ, câu 'Chuột đã bị đuổi' vẫn là chính xác về mặt ngữ pháp và rõ ràng, ngay cả khi không đề cập đến ai đã thực hiện hành động. Điều này rất hữu ích trong các văn bản mà sự nhấn mạnh nằm ở kết quả của hành động hoặc nơi tác nhân là không rõ ràng hoặc không quan trọng.
Cấu trúc của Thể Bị Động
Cấu trúc cơ bản của thể bị động bao gồm động từ 'to be' được chia theo thì thích hợp, theo sau là phân từ quá khứ của động từ chính. Ví dụ, trong câu 'Bữa ăn đã được nấu bởi đầu bếp', 'đã' là dạng của động từ 'to be' ở thì quá khứ và 'nấu' là phân từ quá khứ của động từ 'nấu ăn'. Cấu trúc này cho phép chủ ngữ của câu nhận hành động, chuyển trọng tâm của câu vào đối tượng của hành động.
Việc chia động từ 'to be' trong thể bị động phải tương ứng với thì của câu gốc trong thể chủ động. Ví dụ, nếu câu chủ động là 'Đầu bếp nấu bữa ăn' (thì hiện tại đơn), thể bị động sẽ là 'Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp' (thì hiện tại đơn của 'to be' + phân từ quá khứ). Nếu câu chủ động là 'Đầu bếp đã nấu bữa ăn' (thì quá khứ đơn), thể bị động sẽ là 'Bữa ăn đã được nấu bởi đầu bếp' (thì quá khứ đơn của 'to be' + phân từ quá khứ).
Hơn nữa, thể bị động có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, như hiện tại tiếp diễn ('đang được nấu'), quá khứ tiếp diễn ('đã đang được nấu'), hiện tại hoàn thành ('đã được nấu'), quá khứ hoàn thành ('đã từng được nấu'), tương lai đơn ('sẽ được nấu') và các thì khác. Việc chia đúng động từ 'to be' là điều cần thiết để hình thành thể bị động một cách chính xác về mặt ngữ pháp ở bất kỳ thì nào.
Chuyển Đổi Câu
Để chuyển đổi một câu từ thể chủ động sang thể bị động, đối tượng của câu chủ động trở thành chủ ngữ của câu bị động. Sau đó, động từ chính được chuyển sang cấu trúc 'to be' chia theo thì thích hợp, theo sau là phân từ quá khứ của động từ chính. Cuối cùng, chủ ngữ của câu chủ động trở thành tác nhân trong câu bị động, được giới thiệu bởi giới từ 'bởi'. Ví dụ, câu chủ động 'Đầu bếp đã nấu bữa ăn' chuyển thành câu bị động 'Bữa ăn đã được nấu bởi đầu bếp'.
Một ví dụ khác về chuyển đổi sẽ là câu chủ động 'Sinh viên đang làm bài tập'. Trong thể bị động, câu trở thành 'Bài tập đang được làm bởi các sinh viên'. Lưu ý rằng 'đang làm' (thì hiện tại tiếp diễn) đã được chuyển đổi thành 'đang được làm' (thì hiện tại tiếp diễn của 'to be' + phân từ quá khứ), và đối tượng 'bài tập' đã trở thành chủ ngữ của câu bị động.
Trong một số trường hợp, tác nhân của hành động có thể được bỏ qua trong câu bị động, đặc biệt khi tác nhân không rõ ràng, không quan trọng hoặc hiển nhiên dựa trên bối cảnh. Ví dụ, câu chủ động 'Ai đó đã ăn trộm xe của tôi' có thể được chuyển đổi thành 'Xe của tôi đã bị ăn trộm', mà không cần đề cập đến 'bởi ai đó'. Điều này không chỉ đơn giản hóa câu mà còn đặt trọng tâm vào sự kiện, thay vì ai đã thực hiện hành động.
Xác Định Thể Bị Động
Xác định các câu ở thể bị động liên quan đến việc tìm kiếm cấu trúc 'to be' + phân từ quá khứ và kiểm tra xem chủ ngữ của câu có nhận hành động hay không. Ví dụ, trong câu 'Bài tập đã được hoàn thành bởi học sinh', sự hiện diện của 'đã được hoàn thành' chỉ ra thể bị động, với 'bài tập' là chủ ngữ nhận hành động.
Điều quan trọng là phải chú ý đến thì của câu trong thể bị động. Sự chia động từ 'to be' sẽ chỉ ra thì mà hành động xảy ra. Ví dụ, 'đang được làm' chỉ ra hiện tại tiếp diễn, trong khi 'đã được hoàn thành' chỉ ra quá khứ hoàn thành. Việc xác định chính xác thì là điều cần thiết để hiểu bối cảnh thời gian của hành động được mô tả.
Hơn nữa, các câu ở thể bị động có thể bao gồm hoặc bỏ qua tác nhân của hành động. Khi tác nhân có mặt, nó thường được giới thiệu bởi giới từ 'bởi'. Tuy nhiên, việc thiếu tác nhân không làm giảm tính ngữ pháp của câu bị động, như trong 'Bài tập đã được hoàn thành'. Xác định thể bị động mà không có tác nhân cần chú ý đến cấu trúc động từ và bối cảnh của câu.
Suy ngẫm và phản hồi
- Suy ngẫm về cách mà thể bị động có thể thay đổi trọng tâm và sự nhấn mạnh của một thông điệp trong các bối cảnh khác nhau, như trong tin tức và bài viết khoa học.
- Xem xét các tình huống trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong nghiên cứu của bạn nơi việc sử dụng thể bị động có thể làm cho giao tiếp rõ ràng hoặc trang trọng hơn.
- Suy nghĩ về tầm quan trọng của việc nhận diện và hiểu thể bị động khi đọc các văn bản bằng tiếng Anh, đặc biệt là những văn bản chính thức hoặc kỹ thuật hơn.
Đánh giá sự hiểu biết của bạn
- Giải thích sự khác biệt giữa thể chủ động và thể bị động và cung cấp ví dụ về khi mỗi thể sẽ thích hợp hơn.
- Mô tả quy trình chuyển đổi một câu từ thể chủ động sang thể bị động, bao gồm các bước cần thiết và những thay đổi trong cấu trúc câu.
- Phân tích một văn bản bằng tiếng Anh, xác định các câu ở thể bị động và giải thích lý do mà tác giả đã chọn sử dụng cấu trúc này.
- Thảo luận về tầm quan trọng của thể bị động trong các bối cảnh chính thức và khoa học, cung cấp các ví dụ cụ thể về ứng dụng của nó.
- Cân nhắc một kịch bản trong đó tác nhân của hành động là không rõ ràng hoặc không quan trọng và giải thích cách mà thể bị động có thể hữu ích trong bối cảnh này.
Suy ngẫm và suy nghĩ cuối cùng
Trong chương này, chúng tôi đã khám phá chi tiết thể bị động trong tiếng Anh, một cấu trúc ngữ pháp cơ bản đặc biệt trong các bối cảnh chính thức, khoa học và báo chí. Chúng tôi bắt đầu bằng cách định nghĩa sự khác biệt giữa thể chủ động và thể bị động, nhấn mạnh cách mỗi thể đặt trọng tâm vào các phần khác nhau của câu. Thể chủ động là trực tiếp và phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong khi thể bị động được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng của hành động, thường bỏ qua tác nhân khi tác nhân này không quan trọng.
Sau đó, chúng tôi đã thảo luận về cấu trúc của thể bị động, bao gồm việc chia động từ 'to be' theo thì thích hợp, theo sau là phân từ quá khứ của động từ chính. Điều này đã cho phép chúng tôi chuyển đổi các câu từ thể chủ động sang thể bị động, thay đổi trọng tâm từ hành động sang đối tượng. Việc chuyển đổi các câu là một quy trình có phương pháp cần phải chú ý đến chi tiết ngữ pháp để đảm bảo rằng câu bị động giữ đúng thì và sự rõ ràng của thông điệp.
Chúng tôi cũng đã đề cập đến việc xác định các câu ở thể bị động, liên quan đến việc tìm kiếm cấu trúc 'to be' + phân từ quá khứ và hiểu bối cảnh của hành động. Xác định chính xác thể bị động và thì của nó là điều cần thiết cho việc hiểu đúng các văn bản bằng tiếng Anh. Hơn nữa, chúng tôi đã thảo luận về tầm quan trọng của việc biết khi nào bỏ qua tác nhân của hành động, một thực hành phổ biến trong các văn bản chính thức nơi trọng tâm là kết quả hoặc sự kiện chính nó.
Khi kết thúc chương này, điều quan trọng là nhận ra rằng thể bị động là một công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp viết bằng tiếng Anh. Nó không chỉ cung cấp sự rõ ràng và chính xác mà còn cho phép người viết nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của một thông điệp. Tiếp tục thực hành việc chuyển đổi và xác định các câu ở thể bị động sẽ củng cố các kỹ năng ngữ pháp của bạn và nâng cao khả năng của bạn trong việc hiểu và sản xuất các văn bản chính thức bằng tiếng Anh.